Responsive image

Hemoptysis

Phát âm

Phiên âm: /hɪˈmɒptəsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ho ra máu

Nghĩa tiếng Anh:
The expectoration of blood or bloody mucus.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: