Truy cập: 32773
Phiên âm: /hɪˈmɒptəsɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Ho ra máu
Nghĩa tiếng Anh: The expectoration of blood or bloody mucus.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: