Phiên âm: /ˌfəʊlɪk ˈasɪd/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Axit folic
Nghĩa tiếng Anh:
A crystalline vitamin C19H19N7O6 of the B complex that is required for normal production of red blood cells, is used especially in the treatment of nutritional anemias, and occurs chiefly in green leafy vegetables, liver, kidneys, dried beans, and mushrooms.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: