Phiên âm: /ˈtɪmpəni/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự trướng bụng, bụng trương hơi
Nghĩa tiếng Anh:
(Also) Tympanites (n). Swelling of the abdomen with air or gas.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: