Phiên âm: /ˌmɛgəˈkæriəˌblæst/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Nguyên bào nhân khổng lồ
Nghĩa tiếng Anh:
A cell that gives rise to a megakaryocyte.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: