Truy cập: 37217
Phiên âm: /ˌhaɪpərˌvaɪtəməˈnoʊsɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Rối loạn thừa vitamin
Nghĩa tiếng Anh: An abnormal condition caused by an excessive intake of vitamins.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: