Responsive image

Hepatorenal

Phát âm

Phiên âm:

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) gan thận

Nghĩa tiếng Anh:
Of, relating to, or affecting the liver and the kidneys.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: