Responsive image

Trigeminal

Phát âm

Phiên âm: /traɪˈdʒɛmə nl/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Dây thần kinh sọ V; thuộc dây thần kinh sọ V

Nghĩa tiếng Anh:
Either one of the fifth pair of cranial nerves, consisting of motor fibers that innervate the muscles of mastication, and of sensory fibers that conduct impulses from the head and face to the brain; Of or relating to the trigeminal nerve.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: