Responsive image

Nasal

Phát âm

Phiên âm: /ˈneɪz(ə)l/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc mũi

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the nose.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: