Phiên âm: /ɡɑːsp/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự thở hổn hển; thở hổn hển
Nghĩa tiếng Anh:
A convulsive catching of breath; To inhale suddenly, as in surprise, or breathe with effort, as in choking.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: