Responsive image

Electrocardiograph

Phát âm

Phiên âm: /ɪˌlɛktrəʊˈkɑːdɪəɡrɑːf/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Máy ghi điện tim

Nghĩa tiếng Anh:
A machine used for electrocardiography.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: