Responsive image

Cephalad

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɛfəˌlæd/

Từ loại: Adverb

Nghĩa tiếng Việt:
Về phía đầu

Nghĩa tiếng Anh:
Towards the head or anterior part.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: