Phiên âm: /klɒˈstrɪdɪəm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Clostridium là một giống trực khuẩn Gram dương, thuộc ngành Firmicutes. Đây là những vi khuẩn kỵ khí bắt buộc có khả năng sinh nha bào khi môi trường sống bất lợi.
Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Clostridia (n). An anaerobic bacterium of a large genus that includes many pathogenic species, e.g. those causing tetanus, gas gangrene, botulism, and other forms of food poisoning.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: