Phiên âm: /ˈpjʊr(j)ələnt/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Có mủ, chảy mủ, như mủ
Nghĩa tiếng Anh:
Consisting of, containing, or discharging pus.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: