Responsive image

Phalanx

Phát âm

Phiên âm: /ˈfælæŋks/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đốt ngón

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Phalanxes (n). A bone of the finger or toe.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: