Responsive image

Stomatitis

Phát âm

Phiên âm: /ˌstoʊməˈtaɪtɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Viêm miệng, viêm ở niêm mạc miệng

Nghĩa tiếng Anh:
Inflammation of the mouth.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: