Responsive image

-osis

Phát âm

Phiên âm: /ˈəʊsɪs/

Từ loại: Suffix

Nghĩa tiếng Việt:
Biểu thị một quá trình hoặc điều kiện, bệnh

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) -oses or -osises. Denoting a process or condition.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: