Responsive image

Hypothermia

Phát âm

Phiên âm: /ˌhʌɪpə(ʊ)ˈθəːmɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự hạ nhiệt, tính giảm nhiệt

Nghĩa tiếng Anh:
The condition of having an abnormally (typically dangerously) low body temperature.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: