Phiên âm: /ˈkɑːvɪŋ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự đẻ (bò)
Nghĩa tiếng Anh:
Giving birth to a calf.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: