Truy cập: 34714
Phiên âm: /æbˈnɔːml spɜːm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Tinh trùng kỳ hình
Nghĩa tiếng Anh: Abnormal sperm have head or tail defects — such as a large or misshapen head or a crooked or double tail.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: