Responsive image

Abnormal sperm

Phát âm

Phiên âm: /æbˈnɔːml spɜːm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tinh trùng kỳ hình

Nghĩa tiếng Anh:
Abnormal sperm have head or tail defects — such as a large or misshapen head or a crooked or double tail.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: