Phiên âm: /dɪspˈniːə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự khó thở
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Dyspnea (n). Difficult or laboured breathing.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: