Responsive image

Lab coat

Phát âm

Phiên âm: /læb kəʊt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Áo choàng phòng thí nghiệm

Nghĩa tiếng Anh:
A white protective coat worn by workers in a laboratory.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: