Responsive image

Set

Phát âm

Phiên âm: /set/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Bộ; để, đặt

Nghĩa tiếng Anh:
A group or collection of things that belong together or resemble one another or are usually found together; Put, lay, or stand (something) in a specified place or position.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: