Phiên âm: /ɪrɪθrə(ʊ)ˈsɪtɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) nguyên hồng cầu
Nghĩa tiếng Anh:
Of or pertaining to erythrocytes.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: