Trang chủ
Danh sách thuật ngữ
Giới thiệu
Đơn vị tài trợ
Nhóm nghiên cứu
Tổ tư vấn
Liên hệ, góp ý
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Truy cập:
34715
Danh sách thuật ngữ liên quan đến "E"
Thuật ngữ
Phiên âm
Từ loại
e.g.
/ˌiː ˈdʒiː/
Noun
Ear
/ɪə(r)/
Noun
Ear notching
/ɪə(r) ˈnɒtʃɪŋ/
Noun
Ear tag
/ɪə(r) tæɡ/
Noun
Ear tag applicator
/ɪə(r) tæɡ ˈæplɪkeɪtə(r)/
Noun
Ear tag plier
/ɪə(r) tæɡ ˈplaɪə/
Noun
Eardrum
/ˈɪərˌdrʌm/
Noun
Early lactation
/ˈɜːli lækˈteɪʃn/
Noun
Earthworm (Perionyx excavatus)
/ˈɜːθwɜːm/
Noun
‹
1
2
3
4
...
55
56
›