Responsive image

Danh sách thuật ngữ liên quan đến "E"

Thuật ngữ Phiên âm Từ loại
e.g. /ˌiː ˈdʒiː/ Noun
Ear /ɪə(r)/ Noun
Ear notching /ɪə(r) ˈnɒtʃɪŋ/ Noun
Ear tag /ɪə(r) tæɡ/ Noun
Ear tag applicator /ɪə(r) tæɡ ˈæplɪkeɪtə(r)/ Noun
Ear tag plier /ɪə(r) tæɡ ˈplaɪə/ Noun
Eardrum /ˈɪərˌdrʌm/ Noun
Early lactation /ˈɜːli lækˈteɪʃn/ Noun
Earthworm (Perionyx excavatus) /ˈɜːθwɜːm/ Noun