Trang chủ
Danh sách thuật ngữ
Giới thiệu
Đơn vị tài trợ
Nhóm nghiên cứu
Tổ tư vấn
Liên hệ, góp ý
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Truy cập:
37217
Danh sách thuật ngữ liên quan đến "V"
Thuật ngữ
Phiên âm
Từ loại
Vaccinate
/ˈvæksɪneɪt/
Verb
Vaccination
/ˌvæksɪˈneɪʃn/
Noun
Vaccinator
/'væksineitə/
Noun
Vaccine
/vækˈsiːn/
Noun
Vaccine adjuvant
/ˈvæksiːn ˈædʒəvənt/
Noun
Vaccinology
/ˌvaksɪˈnɒlədʒi/
Noun
Vacuole
/ˈvækjuəʊl/
Noun
Vagal
/ˈveɪɡl/
Adjective
Vagi
/ˈveɪdʒʌɪ/
Noun
‹
1
2
3
4
...
22
23
›