Phiên âm: /ˈhiməˌsaɪt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Huyết cầu
Nghĩa tiếng Anh:
A blood cell especially of an invertebrate animal.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: