Responsive image

Trunk

Phát âm

Phiên âm: /trʌŋk/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thân

Nghĩa tiếng Anh:
The body of a human or other vertebrate, excluding the head and limbs.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: