Phiên âm: /ˌviːniː ˈkeɪviː/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tĩnh mạch chủ
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Vena cava (n). Either of two large veins discharging blood into the right atrium of the heart, one (superior vena cava, or precava ) conveying blood from the head, chest, and upper extremities and the other (inferior vena cava or postcava ) conveying blood from all parts below the diaphragm.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: