Responsive image

Superior vena cava (SVC)

Phát âm

Phiên âm: /suːˈpɪəriə(r) ˌviːnə ˈkeɪvə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tĩnh mạch chủ trên

Nghĩa tiếng Anh:
A large vein formed by the union of the two brachiocephalic veins and the azygos vein that receives blood from the head, neck, upper limbs, and chest, and empties into the right atrium of the heart.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: