Responsive image

Cephalic

Phát âm

Phiên âm: /sɪˈfælɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) đầu, ở trong đầu

Nghĩa tiếng Anh:
In or relating to the head.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: