Responsive image

Brachiocephalic

Phát âm

Phiên âm: /ˌbreɪkɪəsɪˈfælɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) cánh tay đầu

Nghĩa tiếng Anh:
Of, relating to, or supplying the arm and head.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: