Phiên âm: /ˌdɒlɪkə(ʊ)sɪˈfalɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Có đầu dài, có sọ dài
Nghĩa tiếng Anh:
Having a relatively long skull (typically with the breadth less than 80 (or 75) per cent of the length).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: