Responsive image

Skull

Phát âm

Phiên âm: /skʌl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sọ, hộp sọ

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Cranium (n). The bone structure that forms the head and surrounds and protects the brain.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: