Responsive image

Parietal

Phát âm

Phiên âm: /pəˈrʌɪɪtl/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Xương đỉnh; (thuộc) đỉnh

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Parietal bone (n). Of the parietal lobe.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: