Responsive image

Palatine

Phát âm

Phiên âm: /ˈpalətʌɪn/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Xương vòm miệng; thuộc vòm miệng

Nghĩa tiếng Anh:
Each of two bones within the skull forming parts of the eye socket, the nasal cavity, and the hard palate; Relating to the palate or the palatine bone.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: