Responsive image

Occipital

Phát âm

Phiên âm: /ɒkˈsɪpɪtl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc chẩm

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or situated in the back of the head.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: