Responsive image

Temporal

Phát âm

Phiên âm: /ˈtɛmp(ə)rəl/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Xương thái dương; thuộc thái dương

Nghĩa tiếng Anh:
Of or situated in the temples of the head.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: