Responsive image

Peritoneal cavity

Phát âm

Phiên âm: /ˌperɪtəˈniːəl ˈkævəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Khoang màng bụng, khoang phúc mạc

Nghĩa tiếng Anh:
A space formed when the parietal and visceral layers of the peritoneum spread apart.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: