Phiên âm: /ˈleɪər/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Gà đẻ; lớp
Nghĩa tiếng Anh:
A hen kept for laying eggs; a laying hen; A sheet, quantity, or thickness of material, typically one of several, covering a surface or body.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: