Phiên âm: /ˈleɪɪŋ ˈpɪriəd/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Giai đoạn đẻ trứng
Nghĩa tiếng Anh:
The period during which a hen will continue to lay eggs. This begins at 18 weeks of age and normally lasts for 50 weeks.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: