Responsive image

In-lay

Phát âm

Phiên âm: /ɪn leɪ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Giai đoạn đẻ trứng

Nghĩa tiếng Anh:
A period when a hen is laying eggs.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: