Truy cập: 32097
Phiên âm: /ˈleɪɪŋ hen/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Gà đẻ
Nghĩa tiếng Anh: A female domestic fowl which is kept primarily for egg production.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: