Responsive image

Pullet

Phát âm

Phiên âm: /ˈpʊlɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Gà mái tơ, gà mái ghẹ (nhất là khi nó đã bắt đầu đẻ trứng)

Nghĩa tiếng Anh:
A young hen, especially one less than one year old.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: