Responsive image

Hen

Phát âm

Phiên âm: /hen/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Gà mái

Nghĩa tiếng Anh:
A female chicken, often kept for its eggs or meat.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: