Responsive image

Cockerel

Phát âm

Phiên âm: /ˈkɒkərəl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Gà trống tơ, gà choai, gà giò

Nghĩa tiếng Anh:
A young male of the domestic chicken (Gallus gallus)

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: