Phiên âm: /'tʃikin/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Con gà; thịt gà
Nghĩa tiếng Anh:
A large bird that is often kept for its eggs or meat; Meat from a chicken.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: