Responsive image

Broiler chicken

Phát âm

Phiên âm: /ˈbrɔɪlər 'tʃikin/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Gà thịt

Nghĩa tiếng Anh:
A young chicken suitable for roasting, grilling, or barbecuing.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: