Responsive image

Meat chicken

Phát âm

Phiên âm: /miːt 'tʃikin/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Gà chuyên thịt

Nghĩa tiếng Anh:
A chicken which is raised for its meat rather than for its eggs or to produce chicks.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: