Truy cập: 32097
Phiên âm: /miːt 'tʃikin/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Gà chuyên thịt
Nghĩa tiếng Anh: A chicken which is raised for its meat rather than for its eggs or to produce chicks.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: