Phiên âm: /ˈbrɔɪlə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Gà thịt
Nghĩa tiếng Anh:
A broiler is any chicken (Gallus gallus domesticus) that is bred and raised specifically for meat production.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: