Phiên âm: /meɪl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Con trai, đàn ông; con đực, con trống
Nghĩa tiếng Anh:
A male person, animal, or plant.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: